1. Khả năng truyền tải điện
|
Truyền tải tốt hơn, tổn hao điện áp thấp, phù hợp cho tải lớn (máy lạnh trung tâm, thang máy, tầng kỹ thuật…)
|
Dễ bị sụt áp nếu kéo dài; cần tăng tiết diện cáp → tăng chi phí và không gian
|
2. Không gian kỹ thuật
|
Gọn, chạy dọc trục kỹ thuật (vertical riser) dễ bố trí; không cần nhiều máng cáp
|
Cần nhiều không gian cho ống/máng cáp, khó gọn gàng nếu tải lớn hoặc nhiều dây
|
3. Lắp đặt ban đầu
|
Dễ dàng, chỉ cần lắp từng đoạn Busway theo tầng, thời gian nhanh, ít phát sinh lỗi đấu nối
|
Kéo cáp qua ống hoặc máng, đặc biệt phức tạp nếu lên tới 20 tầng; dễ hư cáp nếu kéo không đúng kỹ thuật
|
4. Đấu nhánh theo tầng
|
Rất thuận tiện: mỗi tầng có thể dùng tap-off box (hộp rẽ nhánh) cắm trực tiếp vào Busway
|
Cần tách nhánh bằng hộp nối hoặc tủ phân phối → nhiều điểm đấu nối → nguy cơ chập cháy hoặc mất điện cục bộ
|
5. An toàn điện
|
Tốt hơn: cách ly hoàn toàn, vỏ kim loại chống cháy, hạn chế tia lửa điện
|
Phụ thuộc vào loại cáp và chất lượng thi công; dễ cháy nếu cáp quá tải hoặc đấu nối kém
|
6. Khả năng mở rộng & bảo trì
|
Cao: có thể mở thêm tap-off box hoặc thay đoạn busway mà không ảnh hưởng toàn hệ thống
|
Rất hạn chế: muốn thêm tải thường phải kéo thêm cáp, đôi khi cần thay toàn tuyến
|
7. Thẩm mỹ & quản lý hệ thống
|
Rất gọn và chuyên nghiệp, quản lý dễ dàng theo sơ đồ tuyến
|
Có thể rối nếu nhiều nhánh; khó kiểm tra hoặc xử lý sự cố nhanh
|
8. Chi phí đầu tư ban đầu
|
Cao hơn (vật tư và thiết bị như busway, tap-off, tủ đầu nguồn…)
|
Thấp hơn (cáp điện, máng cáp, ống luồn…)
|
9. Chi phí nhân công lắp đặt
|
Thấp hơn: lắp ráp theo modul, ít đấu nối, tiết kiệm thời gian công trường
|
Cao hơn: kéo cáp tầng cao tốn nhiều công và thời gian
|
10. Chi phí bảo trì lâu dài
|
Thấp: kiểm tra nhanh, dễ thay thế từng đoạn hoặc hộp nhánh
|
Cao: phải kiểm tra từng dây, từng hộp nối; sự cố khó xử lý nhanh
|
11. Thời gian thi công
|
Nhanh hơn đến 30–40% đối với công trình cao tầng
|
Lâu hơn, nhất là với hệ thống nhiều tầng và nhiều tải phân tán
|